|
MCOT (Media Communication of Thailand)
2010 - Cung cấp, lắp đặt, đà o tạo, thỠnghiệm và đưa và o sỠdụng
1 phòng Tổng khống chế và 6 studio.
2011 - Cung cấp, lắp đặt, đà o tạo, thỠnghiệm và đưa và o sỠdụng
Trạm viba cố định và lưu động
|
|
|
CET (Centre for Educational Technology)
2011 - Cung cấp, lắp đặt, đà o tạo, thỠnghiệm và đưa và o sỠdụng 1 phòng Tổng khống chế và 8 studio. |
|
|
Royal Thai Navy
2011 - Cung cấp, lắp đặt, đà o tạo, thỠnghiệm và đưa và o sỠdụng
Dự án Studio không dây
|
|
|
Royal Thai Army
2009 - Cung cấp, lắp đặt, đà o tạo, thỠnghiệm và đưa và o sỠdụng
24 panel Ăngten FM và hệ thống tiếp đất bao gồm giám sát xây dựng phòng máy phát mới
2009 - Cung cấp, lắp đặt, đà o tạo, thỠnghiệm và đưa và o sỠdụng dự án Studio không dây |
|
|
|
|
|